Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pondre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẻ (trứng)
    • Poule qui pond de gros oeufs
      con gà đẻ trứng to
    • Elle pondait un enfant tous les ans
      (thực vật học; nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
  • (nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
    • Pondre un roman
      đẻ ra một tiểu thuyết
Related search result for "pondre"
Comments and discussion on the word "pondre"