Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
pandore
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • như pandoura
danh từ giống đực
  • (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) hiến binh, sen đầm
Related search result for "pandore"
Comments and discussion on the word "pandore"