Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ
    • Peindre un paysage
      vẽ phong cảnh
  • quét sơn, sơn
    • Peindre une porte
      sơn cửa
  • miêu tả
    • Peindre un état d'âme
      miêu tả một tâm trạng
    • être fait à peindre
      đẹp lắm
Related search result for "peindre"
Comments and discussion on the word "peindre"