Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pitié
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lòng thương hại
    • à faire pitié
      thảm hại
    • faire pitié
      xem faire
    • Quelle pitié!
      thật là một điều đáng thương hại!
    • Sans pitié
      nhẫn tâm
Related words
Related search result for "pitié"
Comments and discussion on the word "pitié"