Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
petiot
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) tí teo, tí hon
danh từ giống đực
  • (thân mật) chú bé con, em bé tí hon
Related search result for "petiot"
Comments and discussion on the word "petiot"