version="1.0"?>
- (rel.) péché.
- Xưng tội
confesser ses péchés
- digne de pitié
- Nó bị nhiều thất bại , tội thật
il a essuyé bien des revers , c' est vraiment digne de pitié
- Học thức cao , chỉ mỗi tội kiêu ngạo
très instruit, néanmoins orgueilleux;
- Làm tội làm tình
faire des misères à;
- Tội đổ xuống sông
à tout péché miséricorde.
- cũng quá tội
c'est bien pis.