Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pimp
/pimp/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô
nội động từ
  • làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô
Related words
Related search result for "pimp"
Comments and discussion on the word "pimp"