Jump to user comments
danh từ
- cái bơm, máy bơm
- hydraulic pump
bơm thuỷ lực
- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức
ngoại động từ
- bơm
- to pump water out of a ship
bơm nước ra khỏi con tàu
- to pump up a tyre
bơm lốp xe
- to pump up a bicycle
bơm xe đạp
- to pump a well dry
bơm cạn giếng
- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
- to pump abuses upon somebody
chửi rủa như tát nước vào mặt ai
- (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)
- to pump a secret out of someone
moi bí mật ở ai
- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi
- to be completely pumped by the climb
trèo mệt đứt hơi
nội động từ
- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)