Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
procure
/procure/
Jump to user comments
ngoại động từ
kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment
kiếm việc làm
tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
nội động từ
làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm
Related words
Synonyms:
pander
pimp
secure
Related search result for
"procure"
Words pronounced/spelled similarly to
"procure"
:
perjure
pressure
procure
procurer
Words contain
"procure"
:
procure
procurer
procuress
Comments and discussion on the word
"procure"