Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
procure
/procure/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kiếm, thu được, mua được (vật gì)
    • to procure employment
      kiếm việc làm
  • tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
nội động từ
  • làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm
Related words
Related search result for "procure"
Comments and discussion on the word "procure"