Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
procurer
/procurer/
Jump to user comments
danh từ
  • người kiếm, người mua được
  • ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa
Related words
Related search result for "procurer"
Comments and discussion on the word "procurer"