Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pilon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái chày, cái vồ
  • chân (gà, vịt)
  • chân gỗ
    • mettre un livre au pilon
      hủy toàn bộ bản in một cuốn sách
Related search result for "pilon"
Comments and discussion on the word "pilon"