Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
papillon
Jump to user comments
{{papillon}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con bướm, bươm bướm
  • (nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ
  • truyền đơn con bướm, áp phích bướm
  • tờ bướm (cài vào đầu sách in)
  • tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô tô)
  • (kỹ thuật) đai ốc tai hồng
  • nắp chế hòa khí (ở ô tô)
    • bec papillon
      mỏ bướm (của đèn đất...)
    • brasse papillon
      kiểu bơi bướm
    • courir après les papillons
      chơi lăng nhăng
    • minute papillon
      (thân mật) chờ tí!
    • noeud papillon
      nơ bướm
    • papillons noirs
      ý nghĩ buồn rầu
Related search result for "papillon"
Comments and discussion on the word "papillon"