Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palmé
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) hình chân vịt
    • Feuille palmée
      lá hình chân vịt
  • (động vật học) có màng (nổi)
    • Pieds palmés
      chân có màng
Related search result for "palmé"
Comments and discussion on the word "palmé"