Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vảy kim loại; vảy hàn
  • miếng lót tôn màu (ở dưới viên ngọc...)
  • áo rơm (bọc chai)
Related search result for "paillon"
Comments and discussion on the word "paillon"