Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
idiom
/'idiəm/
Jump to user comments
danh từ
  • thành ngữ
  • đặc ngữ
  • cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
    • Shakespeare's idiom
      cách diễn đạt của Sếch-xpia
Related search result for "idiom"
Comments and discussion on the word "idiom"