Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
phraseological
/,freiziə'lɔdʤikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ngữ cú
  • (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt
Comments and discussion on the word "phraseological"