Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phủ tạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Từ chỉ những bộ phận trong ngực và bụng, theo y học cũ. 2. Từ chỉ chung tất cả các bộ phận bên trong người.
Related search result for "phủ tạng"
Comments and discussion on the word "phủ tạng"