Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phủ tạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Từ chỉ những bộ phận trong ngực và bụng, theo y học cũ. 2. Từ chỉ chung tất cả các bộ phận bên trong người.
Related search result for
"phủ tạng"
Words pronounced/spelled similarly to
"phủ tạng"
:
pha tiếng
phao tang
phát tang
phi tang
phi thường
phó thang
phổ thông
Phù Tang
phù tang
phủ tạng
more...
Comments and discussion on the word
"phủ tạng"