Jump to user comments
danh từ
- mỗi
- per mensem (month)
mỗi tháng
- per caput (capita)
mỗi đầu người
- a shilling per man
mỗi người một silinh
- bởi, bằng, qua
- per steamer
bằng tàu thuỷ
- do (ai làm, gửi...), theo
- per Mr. Smith
do ông Xmít gửi
- per procurationem
((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
- per se
do bản thân nó, tự bản thân nó
- settlement per contra
sự giải quyết trái ngược lại
- as per usual
theo thường lệ, như thói quen