Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
per
/pə:/
Jump to user comments
danh từ
  • mỗi
    • per annum
      mỗi năm
    • per diem (day)
      mỗi ngày
    • per mensem (month)
      mỗi tháng
    • per caput (capita)
      mỗi đầu người
    • a shilling per man
      mỗi người một silinh
  • bởi, bằng, qua
    • per steamer
      bằng tàu thuỷ
    • per rail
      bằng xe lửa
    • per post
      qua bưu điện
  • do (ai làm, gửi...), theo
    • per Mr. Smith
      do ông Xmít gửi
    • per procurationem
      ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
    • per se
      do bản thân nó, tự bản thân nó
    • settlement per contra
      sự giải quyết trái ngược lại
    • as per usual
      theo thường lệ, như thói quen
Comments and discussion on the word "per"