Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bươm bướm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • papillon
    • Bươm bướm ngày (động vật học)
      papillon diurne
    • Rải bươm bướm (truyền đơn bươm bướm)
      distribuer des papillons
    • bom bươm bướm
      bombe à ailettes
Related search result for "bươm bướm"
Comments and discussion on the word "bươm bướm"