Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétri
Jump to user comments
tính từ
  • nhào
    • farine pétrie
      bột nhào
  • (nhiễm) đầy
    • Pétri d'orgueil
      đầy kiêu ngạo
Related search result for "pétri"
Comments and discussion on the word "pétri"