Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétrissable
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào
    • Pâte pétrissable
      bột nhão có thể nhào
  • (nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể rèn luyện
    • Esprit pétrissable
      đầu óc có thể rèn luyện
Comments and discussion on the word "pétrissable"