Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétré
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như đá
  • nhiều đá
    • Arabie pétrée
      vùng A Rập lắm hoang mạc đá
Related search result for "pétré"
Comments and discussion on the word "pétré"