Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétrin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thùng nhào bột
  • tình cảnh rắc rối lúng túng
    • Être dans le pétrin
      đang gặp rắc rối lúng túng
Related search result for "pétrin"
Comments and discussion on the word "pétrin"