French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- mở, hở, ngỏ
- Fracture ouverte
gãy xương hở
- Circuit ouvert
(hóa học) mạch hở
- Ville ouverte
thành phố bỏ ngỏ
- Voyelle ouverte
(ngôn ngữ học) nguyên âm mở
- mở cửa
- Bibliothèque ouverte à tous
thư viện mở cửa cho mọi người
- khoáng đãng
- Espace ouvert
khoảng khoáng đãng
- bắt đầu, khai trương, khai mạc
- La chasse est ouverte
mùa săn đã bắt đầu
- cởi mở
- Caractère ouvert
tính cởi mở
- công khai, ra mặt
- Déchaîner une campagne ouverte
mở một chiến dịch công khai
- nhạy cảm, dễ tiếp thu
- Ouvert aux idées nouvelles
dễ tiếp thu tư tưởng mới
- tenir table ouverte
ai đến cũng tiếp đãi