Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découvert
Jump to user comments
tính từ
  • trần, để hở.
    • Tête découverte
      đầu trần.
    • à deniers découverte
      trả tiền mặt ngay.
    • allée découverte
      đường vòm cây không kín.
    • à visage découvert
      không dấu diếm, thẳng thắn.
    • terrain découvert
      đất trống.
Related search result for "découvert"
Comments and discussion on the word "découvert"