Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouvertement
Jump to user comments
phó từ
  • thẳng thắn, không giấu giếm
    • Déclarer ouvertement ses intentions
      tuyên bố thẳng thắn ý định của mình
Related search result for "ouvertement"
Comments and discussion on the word "ouvertement"