Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scandal
/'skændl/
Jump to user comments
danh từ
  • việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã
    • it is a scandal that such things should be possible
      để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa
    • a great scandal occurred
      một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra
  • sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng
  • (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)
Related words
Related search result for "scandal"
Comments and discussion on the word "scandal"