Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự lăng nhục
- Accabler quelqu'un d'outrages
lăng nhục ai
- điều xúc phạm, điều vi phạm
- Outrage à la morale
điều phạm đạo đức
- faire subir les derniers outrages à une femme
cưỡng dâm phụ nữ
- les outrages du temps
tật nguyền lúc già nua