Jump to user comments
tính từ
- đối nhau, ngược nhau
- to go in opposite directions
đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves
lá mọc đối
danh từ
- điều trái lại, điều ngược lại
phó từ
- trước mặt, đối diện
- the house opposite
căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
IDIOMS
- to play opposite
- (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
giới từ
- trước mặt, đối diện
- the station
trước mặt nhà ga
IDIOMS
- opposite prompter
- (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên