Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
opposite
/'ɔpəzit/
Jump to user comments
tính từ
  • đối nhau, ngược nhau
    • to go in opposite directions
      đi theo những hướng ngược nhau
    • opposite leaves
      lá mọc đối
danh từ
  • điều trái lại, điều ngược lại
phó từ
  • trước mặt, đối diện
    • the house opposite
      căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
IDIOMS
  • to play opposite
    • (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
giới từ
  • trước mặt, đối diện
    • the station
      trước mặt nhà ga
IDIOMS
  • opposite prompter
    • (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên
Related search result for "opposite"
Comments and discussion on the word "opposite"