Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
opposite
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phía trái ngược; cách trái ngược
    • à l'opposite
      đối diện
    • Des maisons qui sont situées à l'opposite les unes des autres
      những ngôi nhà đối diện nhau
Related search result for "opposite"
Comments and discussion on the word "opposite"