Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
omit
/ou'mit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
  • không làm tròn (công việc), chểnh mảng
Related search result for "omit"
Comments and discussion on the word "omit"