Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comity of nations
Jump to user comments
Noun
  • sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau).
Related search result for "comity of nations"
Comments and discussion on the word "comity of nations"