Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ogee
/'oudʤi:/
Jump to user comments
tính từ
  • (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S
danh từ
  • đường xoi (hình) chữ S
  • đường (hình) chữ S
Related search result for "ogee"
Comments and discussion on the word "ogee"