Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ox
/ɔks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều oxen
  • (động vật học) con bò; con bò đực thiến
  • anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
IDIOMS
  • to have the black ox tread on one's foot
    • gặp điều bất hạnh
    • già nua tuổi tác
Related search result for "ox"
Comments and discussion on the word "ox"