Jump to user comments
danh từ
- nước vỏ sồi (để thuộc da)
ngoại động từ
- đưa ra, phát ra (tin tức)
nội động từ
- (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra
- secret oozed out
sự bí mật bị lộ
- (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
- his courage is oozing away
lòng can đảm của hắn biến dần mất