Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
apogee
/ə'poudʤi:/
Jump to user comments
danh từ
(thiên văn học) điển xa quả đất nhất
khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
chỗ xa nhất
tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh
Related search result for
"apogee"
Words pronounced/spelled similarly to
"apogee"
:
apace
apache
apex
apices
apiece
apogee
apse
Words contain
"apogee"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Nhà Hậu Lê
lịch sử
Comments and discussion on the word
"apogee"