Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apogee
/ə'poudʤi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thiên văn học) điển xa quả đất nhất
  • khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
  • chỗ xa nhất
  • tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh
Related search result for "apogee"
Comments and discussion on the word "apogee"