Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
occlusion
/ɔ'klu:ʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
  • (hoá học) sự hút giữ
  • (y học) sự tắc (ruột...)
Related words
Related search result for "occlusion"
Comments and discussion on the word "occlusion"