Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
closure
/'klouʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bế mạc (phiên họp)
  • sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
  • sự đóng kín
ngoại động từ
  • kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
Related search result for "closure"
Comments and discussion on the word "closure"