Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
occlusion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (cơ khí, cơ học) sự bít
  • (y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc
    • Occlusion intestinale
      sự tắc ruột
  • (y học) sự khít (mí mắt, răng); khớp cắn (răng)
Related search result for "occlusion"
Comments and discussion on the word "occlusion"