Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
hội
Jump to user comments
version="1.0"?>
association; ligue; cercle; cénacle; confrérie; congrégation; société
fête; gala
se réunir; s'assembler
réunir
(jeu) partie
(arch.) fois; occasion
(arch.) thi hội
(rare) comprendre; saisir
Related search result for
"hội"
Words pronounced/spelled similarly to
"hội"
:
hai
hài
hãi
hái
hại
hi hi
hì
hì hì
hí
hí hí
more...
Words contain
"hội"
:
ý hội
đô hội
đại hội
đại hội đồng
đại hội diễn
đại hội tập
công hội
chánh hội
chật chội
chống giáo hội
more...
Comments and discussion on the word
"hội"