Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
non
Jump to user comments
phó từ
  • không
    • ne pas dire non
      không từ chối, bằng lòng
    • non loin
      gần
    • non moins
      xem moins
    • non pas
      không đâu, không phải
    • non plus
      cũng không
    • non que
      không phải vì
    • non sans
      không phải là không
    • non seulement
      không những
    • nul et non avenu
      xem avenu
danh từ giống đực
  • một tiếng không
    • Répondre par un non
      trả lời bằng một tiếng không
Related words
Related search result for "non"
Comments and discussion on the word "non"