Jump to user comments
phó từ
- không
- ne pas dire non
không từ chối, bằng lòng
- non pas
không đâu, không phải
- non sans
không phải là không
- non seulement
không những
- nul et non avenu
xem avenu
danh từ giống đực
- một tiếng không
- Répondre par un non
trả lời bằng một tiếng không