Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nenni
Jump to user comments
phó từ
  • (thân, cũ) không, không đâu
    • Nenni, je ne suis pas si sot
      không, tôi không dại dột thế đâu
Related search result for "nenni"
Comments and discussion on the word "nenni"