Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anonymat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vô danh, sự khuyết danh
  • sự giấu tên; sự nặc danh
    • Garder l'anonymat
      giữ kín tên, giấu tên
Comments and discussion on the word "anonymat"