French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người đăng quảng cáo
- S'adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision
liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình
- (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau