Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhai
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Nghiền nhỏ, nghiền nát giữa hai hàm răng. Nhai kẹo. Miệng bỏm bẻm nhai trầu. Tay làm hàm nhai (tng.). 2 (kng.). Lặp lại nhiều lần ở cửa miệng (hàm ý chê). Bài nhai mãi không thuộc. Nhai đi nhai lại luận điệu cũ rích.
Related search result for
"nhai"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhai"
:
nai
nài
nải
nái
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhai
more...
Words contain
"nhai"
:
Bảo Nhai
khó nhai
Kim âu, Hoa Nhai
lai nhai
lan nhai
nhai
nhai lại
nhai nhải
Nhạn nhai
Quỳnh Nhai
more...
Words contain
"nhai"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhai
Quỳnh Nhai
tóp tép
rào rạo
bỏm bẻm
rau ráu
tróm trém
gau gáu
nhai lại
lép nhép
more...
Comments and discussion on the word
"nhai"