Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nhai kỹ cho nát: Nhá cơm. 2. Ăn (thtục): Cơm khô không nhá nổi. 3. Nói chuột, chó... gặm một vật gì: Chó nhá chiếc giày.
  • Nh. Nhé: Chị mua kẹo cho em nhá!
Related search result for "nhá"
Comments and discussion on the word "nhá"