Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhá
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Nhai kỹ cho nát: Nhá cơm. 2. Ăn (thtục): Cơm khô không nhá nổi. 3. Nói chuột, chó... gặm một vật gì: Chó nhá chiếc giày.
Nh. Nhé: Chị mua kẹo cho em nhá!
Related search result for
"nhá"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhá"
:
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
more...
Words contain
"nhá"
:
ếch nhái
bát nháo
biếng nhác
giày mõm nhái
giấy nhám
giấy nháp
hèn nhát
láo nháo
láp nháp
người nhái
more...
Comments and discussion on the word
"nhá"