Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lan nhai
Jump to user comments
version="1.0"?>
(tiền) Tiền mà những người đi đón dâu ở một làng khác phải cho người làng của cô dâu khi người làng này chăng dây để cản lối đi (cũ).
Related search result for
"lan nhai"
Words pronounced/spelled similarly to
"lan nhai"
:
lai nhai
lài nhài
lải nhải
lan nhai
lân nhi
Words contain
"lan nhai"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhai
Quỳnh Nhai
tóp tép
rào rạo
bỏm bẻm
rau ráu
tróm trém
gau gáu
nhai lại
lép nhép
more...
Comments and discussion on the word
"lan nhai"