Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tóp tép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có âm thanh kêu nho nhỏ, đều đặn tựa như tiếng nhai thong thả một vật mềm: nhai kẹo tóp tép Bà cụ nhai trầu tóp tép.
Related search result for "tóp tép"
Comments and discussion on the word "tóp tép"