version="1.0"?>
- rappeler; ressusciter
- Nhắc lại một kỉ niệm cũ
rappeler (ressusciter) un vieux souvenir
- répéter; réitérer; reprendre.
- Nhắc lại thí nghiệm
répéter une expérience
- Nhắc lại lời mời
réitérer une invitation
- Nhắc lại một chuyện từ đầu
reprendre un fait depuis le début
- nhắc đi nhắc lại
ressasser