Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
nhận dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • identifier
    • Nhận dạng một tên kẻ cắp
      identifier un voleur signalétique
    • Phiếu nhận dạng
      fiche signalétique
Related search result for "nhận dạng"
Comments and discussion on the word "nhận dạng"